--

kiếm cớ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếm cớ

+  

  • Find a pretext
    • Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ
      To always find a pretext for absence from work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếm cớ"
Lượt xem: 571